Vietnamese Meaning of advowtry
quyền bổ nhiệm
Other Vietnamese words related to quyền bổ nhiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of advowtry
Definitions and Meaning of advowtry in English
advowtry (n.)
Adultery.
FAQs About the word advowtry
quyền bổ nhiệm
Adultery.
No synonyms found.
No antonyms found.
advowson => quyền bổ nhiệm thế tập, advowee => người bảo trợ, advoutress => người đàn bà ngoại tình, advolution => tiến hóa, advoke => luật sư,