Vietnamese Meaning of adieux
tạm biệt
Other Vietnamese words related to tạm biệt
Nearest Words of adieux
Definitions and Meaning of adieux in English
adieux
an expression of good wishes when someone leaves, farewell entry 2 sense 1
FAQs About the word adieux
tạm biệt
an expression of good wishes when someone leaves, farewell entry 2 sense 1
tạm biệt,chim,kỳ nghỉ,Cháo,tạm biệt,tạm biệt,Tạm biệt,Chúc thượng lộ bình an,Vạn sự như ý,từ giã
Lời chào,Xin chào,xin chào,chào hỏi,chào đón
adhering (to) => tuân thủ (với), adheres => bám dính, adherents => Người theo dõi, adhered (to) => tuân thủ (theo), adhere (to) => tuân thủ (theo),