Vietnamese Meaning of acutilobate
thùy nhọn
Other Vietnamese words related to thùy nhọn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acutilobate
- acutifoliate => có lá nhọn
- acuteness => độ sắc nét
- acutely => cấp tính
- acute-angled triangle => Tam giác nhọn
- acute-angled => Góc nhọn
- acute triangle => Tam giác nhọn
- acute schizophrenic episode => cơn tâm thần phân liệt cấp tính
- acute renal failure => Suy thận cấp tính
- acute pyelonephritis => Viêm bể thận cấp tính
- acute organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ cấp tính
Definitions and Meaning of acutilobate in English
acutilobate (a.)
Having acute lobes, as some leaves.
FAQs About the word acutilobate
thùy nhọn
Having acute lobes, as some leaves.
No synonyms found.
No antonyms found.
acutifoliate => có lá nhọn, acuteness => độ sắc nét, acutely => cấp tính, acute-angled triangle => Tam giác nhọn, acute-angled => Góc nhọn,