FAQs About the word acutilobate

thùy nhọn

Having acute lobes, as some leaves.

No synonyms found.

No antonyms found.

acutifoliate => có lá nhọn, acuteness => độ sắc nét, acutely => cấp tính, acute-angled triangle => Tam giác nhọn, acute-angled => Góc nhọn,