Vietnamese Meaning of acute-angled
Góc nhọn
Other Vietnamese words related to Góc nhọn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acute-angled
- acute triangle => Tam giác nhọn
- acute schizophrenic episode => cơn tâm thần phân liệt cấp tính
- acute renal failure => Suy thận cấp tính
- acute pyelonephritis => Viêm bể thận cấp tính
- acute organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ cấp tính
- acute myeloid leukemia => bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
- acute myelocytic leukemia => Bệnh bạch cầu tủy cấp tính
- acute lymphocytic leukemia => Bạch cầu cấp lympho bào
- acute lymphoblastic leukemia => bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- acute leukemia => Bạch cầu cấp dòng tủy
Definitions and Meaning of acute-angled in English
acute-angled (a.)
Having acute angles; as, an acute-angled triangle, a triangle with every one of its angles less than a right angle.
FAQs About the word acute-angled
Góc nhọn
Having acute angles; as, an acute-angled triangle, a triangle with every one of its angles less than a right angle.
No synonyms found.
No antonyms found.
acute triangle => Tam giác nhọn, acute schizophrenic episode => cơn tâm thần phân liệt cấp tính, acute renal failure => Suy thận cấp tính, acute pyelonephritis => Viêm bể thận cấp tính, acute organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ cấp tính,