Vietnamese Meaning of acute organic brain syndrome
Hội chứng não hữu cơ cấp tính
Other Vietnamese words related to Hội chứng não hữu cơ cấp tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acute organic brain syndrome
- acute myeloid leukemia => bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
- acute myelocytic leukemia => Bệnh bạch cầu tủy cấp tính
- acute lymphocytic leukemia => Bạch cầu cấp lympho bào
- acute lymphoblastic leukemia => bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- acute leukemia => Bạch cầu cấp dòng tủy
- acute kidney failure => Suy thận cấp
- acute inclusion body encephalitis => Viêm não cấp tính có thể bao gồm
- acute hemorrhagic encephalitis => Viêm não do cấp chảy máu
- acute glossitis => Viêm lưỡi cấp tính
- acute glaucoma => Glaucoma cấp
- acute pyelonephritis => Viêm bể thận cấp tính
- acute renal failure => Suy thận cấp tính
- acute schizophrenic episode => cơn tâm thần phân liệt cấp tính
- acute triangle => Tam giác nhọn
- acute-angled => Góc nhọn
- acute-angled triangle => Tam giác nhọn
- acutely => cấp tính
- acuteness => độ sắc nét
- acutifoliate => có lá nhọn
- acutilobate => thùy nhọn
Definitions and Meaning of acute organic brain syndrome in English
acute organic brain syndrome (n)
any disorder (as sudden confusion or disorientation) in an otherwise normal person that is due to reversible (temporary) impairment of brain tissues (as by head injuries or drugs or infection)
FAQs About the word acute organic brain syndrome
Hội chứng não hữu cơ cấp tính
any disorder (as sudden confusion or disorientation) in an otherwise normal person that is due to reversible (temporary) impairment of brain tissues (as by head
No synonyms found.
No antonyms found.
acute myeloid leukemia => bệnh bạch cầu cấp dòng tủy, acute myelocytic leukemia => Bệnh bạch cầu tủy cấp tính, acute lymphocytic leukemia => Bạch cầu cấp lympho bào, acute lymphoblastic leukemia => bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, acute leukemia => Bạch cầu cấp dòng tủy,