Vietnamese Meaning of acrophobia
Sợ độ cao
Other Vietnamese words related to Sợ độ cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acrophobia
Definitions and Meaning of acrophobia in English
acrophobia (n)
a morbid fear of great heights
FAQs About the word acrophobia
Sợ độ cao
a morbid fear of great heights
No synonyms found.
No antonyms found.
acropetal => Hướng đỉnh, acrook => kẻ lừa đảo, acronymous => từ viết tắt, acronymic => từ viết tắt, acronym => Từ viết tắt,