Vietnamese Meaning of acronymic
từ viết tắt
Other Vietnamese words related to từ viết tắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acronymic
Definitions and Meaning of acronymic in English
acronymic (a)
characterized by the use of acronyms
FAQs About the word acronymic
từ viết tắt
characterized by the use of acronyms
No synonyms found.
No antonyms found.
acronym => Từ viết tắt, acronyctous => rama acronyctous, acronychal => viết tắt, acronycally => bằng viết tắt, acronyc => từ viết tắt,