Vietnamese Meaning of acrook
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acrook
Definitions and Meaning of acrook in English
acrook (adv.)
Crookedly.
FAQs About the word acrook
kẻ lừa đảo
Crookedly.
No synonyms found.
No antonyms found.
acronymous => từ viết tắt, acronymic => từ viết tắt, acronym => Từ viết tắt, acronyctous => rama acronyctous, acronychal => viết tắt,