Vietnamese Meaning of absorber
bộ hấp thụ
Other Vietnamese words related to bộ hấp thụ
Nearest Words of absorber
- absorbing => hấp thụ
- absorbition => sự hấp thụ
- absorpt => thấm hút
- absorptance => khả năng hấp thụ
- absorption => hấp thụ
- absorption band => Dải hấp thụ
- absorption coefficient => Hệ số hấp thụ
- absorption factor => hệ số hấp phụ
- absorption indicator => Chỉ số hấp thụ
- absorption spectrum => phổ hấp thụ
Definitions and Meaning of absorber in English
absorber (n)
(physics) material in a nuclear reactor that absorbs radiation
absorber (n.)
One who, or that which, absorbs.
FAQs About the word absorber
bộ hấp thụ
(physics) material in a nuclear reactor that absorbs radiationOne who, or that which, absorbs.
đồ uống,ngụm,nuốt,hấp thụ,thấm,miếng bọt biển,nịnh nọt,đảm nhiệm,ngụm,nuốt
buồn tẻ,mệt mỏi,khăn liệm,lốp xe,ngọc bích
absorbent material => Vật liệu thấm hút, absorbent cotton => Bông thấm, absorbent => hấp thụ, absorbency => Khả năng thấm hút, absorbefacient => Chất hút ẩm,