Vietnamese Meaning of abnegation
Tự chối bản thân
Other Vietnamese words related to Tự chối bản thân
Nearest Words of abnegation
Definitions and Meaning of abnegation in English
abnegation (n)
the denial and rejection of a doctrine or belief
renunciation of your own interests in favor of the interests of others
abnegation (n.)
a denial; a renunciation.
FAQs About the word abnegation
Tự chối bản thân
the denial and rejection of a doctrine or belief, renunciation of your own interests in favor of the interests of othersa denial; a renunciation.
sự phủ nhận,từ chối,từ bỏ,từ bỏ,từ bỏ,phủ nhận,Tự chối bản thân,đầu hàng,từ chức,Lòng vị tha
sự chấp nhận,sự nuông chiều,nhận con nuôi,ôm,đính hôn,tự làm thỏa mãn,cái ôm
abnegating => hy sinh, abnegated => phủ nhận, abnegate => từ bỏ, abnaki => Abnaki, abm => ABM,