Vietnamese Meaning of abducing
bắt cóc
Other Vietnamese words related to bắt cóc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abducing
- abducent nerve => Dây thần kinh vận nhãn ngoài
- abducent => Bắt cóc
- abducens nerve => dây thần kinh vận nhãn ngoài
- abducens muscle => Cơ mắt xiên ngoài
- abducens => Dây thần kinh vận nhãn ngoài
- abduced => bị bắt cóc
- abduce => bắt cóc
- abdominovesical => phúc-bàng quang
- abdominousness => bụng
- abdominous => bệ vệ
Definitions and Meaning of abducing in English
abducing (p. pr. & vb. n.)
of Abduce
FAQs About the word abducing
bắt cóc
of Abduce
No synonyms found.
No antonyms found.
abducent nerve => Dây thần kinh vận nhãn ngoài, abducent => Bắt cóc, abducens nerve => dây thần kinh vận nhãn ngoài, abducens muscle => Cơ mắt xiên ngoài, abducens => Dây thần kinh vận nhãn ngoài,