FAQs About the word abducing

bắt cóc

of Abduce

No synonyms found.

No antonyms found.

abducent nerve => Dây thần kinh vận nhãn ngoài, abducent => Bắt cóc, abducens nerve => dây thần kinh vận nhãn ngoài, abducens muscle => Cơ mắt xiên ngoài, abducens => Dây thần kinh vận nhãn ngoài,