FAQs About the word abdominousness

bụng

the bodily property of a protruding belly

No synonyms found.

No antonyms found.

abdominous => bệ vệ, abdominothoracic => bụng-ngực, abdominoscopy => Nội soi ổ bụng, abdominoplasty => Phẫu thuật căng da bụng, abdominocentesis => Chọc dịch ổ bụng,