Vietnamese Meaning of abducent nerve
Dây thần kinh vận nhãn ngoài
Other Vietnamese words related to Dây thần kinh vận nhãn ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abducent nerve
Definitions and Meaning of abducent nerve in English
abducent nerve (n)
a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
FAQs About the word abducent nerve
Dây thần kinh vận nhãn ngoài
a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
No synonyms found.
No antonyms found.
abducent => Bắt cóc, abducens nerve => dây thần kinh vận nhãn ngoài, abducens muscle => Cơ mắt xiên ngoài, abducens => Dây thần kinh vận nhãn ngoài, abduced => bị bắt cóc,