Vietnamese Meaning of zanuck
Zanuck
Other Vietnamese words related to Zanuck
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zanuck
- zantiot => Người Zantiot
- zanthoxylum fraxineum => Cây tiêu hồng
- zanthoxylum flavum => Tiêu vàng
- zanthoxylum clava-herculis => Xoài đất
- zanthoxylum americanum => Cây hoàng thanh Hoa Kỳ
- zanthoxylum => Hạt tiêu vàng
- zantewood => đàn hương
- zantedeschia rehmanii => Hoa calla trắng
- zantedeschia aethiopica => Loa kèn vàng
- zantedeschia => Cây thủy tiên
Definitions and Meaning of zanuck in English
zanuck (n)
United States filmmaker whose works include the first full-length feature film with sound sequences (1902-1979)
FAQs About the word zanuck
Zanuck
United States filmmaker whose works include the first full-length feature film with sound sequences (1902-1979)
No synonyms found.
No antonyms found.
zantiot => Người Zantiot, zanthoxylum fraxineum => Cây tiêu hồng, zanthoxylum flavum => Tiêu vàng, zanthoxylum clava-herculis => Xoài đất, zanthoxylum americanum => Cây hoàng thanh Hoa Kỳ,