Vietnamese Meaning of zanthoxylum fraxineum
Cây tiêu hồng
Other Vietnamese words related to Cây tiêu hồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zanthoxylum fraxineum
- zanthoxylum flavum => Tiêu vàng
- zanthoxylum clava-herculis => Xoài đất
- zanthoxylum americanum => Cây hoàng thanh Hoa Kỳ
- zanthoxylum => Hạt tiêu vàng
- zantewood => đàn hương
- zantedeschia rehmanii => Hoa calla trắng
- zantedeschia aethiopica => Loa kèn vàng
- zantedeschia => Cây thủy tiên
- zante currant => Nho khô
- zante => Zakynthos
Definitions and Meaning of zanthoxylum fraxineum in English
zanthoxylum fraxineum (n)
small deciduous aromatic shrub (or tree) having spiny branches and yellowish flowers; eastern North America
FAQs About the word zanthoxylum fraxineum
Cây tiêu hồng
small deciduous aromatic shrub (or tree) having spiny branches and yellowish flowers; eastern North America
No synonyms found.
No antonyms found.
zanthoxylum flavum => Tiêu vàng, zanthoxylum clava-herculis => Xoài đất, zanthoxylum americanum => Cây hoàng thanh Hoa Kỳ, zanthoxylum => Hạt tiêu vàng, zantewood => đàn hương,