Vietnamese Meaning of yellow-marked
đánh dấu màu vàng
Other Vietnamese words related to đánh dấu màu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow-marked
- yellowlegs => chim chân vàng
- yellow-leaf sickle pine => Cây thông lá vàng hình lưỡi liềm
- yellowknife => Yellowknife
- yellowish-white => Trắng ngà
- yellowish-orange => Vàng cam
- yellowish-grey => Vàng xám
- yellowish-gray => Vàng xám
- yellowish-beige => Màu be hơi vàng
- yellowish pink => Hồng vàng nhạt
- yellowish green => Vàng lục
- yellow-orange => Vàng cam
- yellowroot => rễ vàng
- yellows => bệnh vàng da
- yellow-shafted flicker => Gõ kiến lưng vàng mỏ vàng
- yellowshanks => Cò vạc chân vàng
- yellowshins => vây vàng
- yellow-spotted => có đốm vàng
- yellowstone => Yellowstone
- yellowstone national park => Vườn quốc gia Yellowstone
- yellowstone river => Sông Yellowstone
Definitions and Meaning of yellow-marked in English
yellow-marked (s)
having yellow marks
FAQs About the word yellow-marked
đánh dấu màu vàng
having yellow marks
No synonyms found.
No antonyms found.
yellowlegs => chim chân vàng, yellow-leaf sickle pine => Cây thông lá vàng hình lưỡi liềm, yellowknife => Yellowknife, yellowish-white => Trắng ngà, yellowish-orange => Vàng cam,