Vietnamese Meaning of yellow-leaf sickle pine
Cây thông lá vàng hình lưỡi liềm
Other Vietnamese words related to Cây thông lá vàng hình lưỡi liềm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow-leaf sickle pine
- yellowlegs => chim chân vàng
- yellow-marked => đánh dấu màu vàng
- yellow-orange => Vàng cam
- yellowroot => rễ vàng
- yellows => bệnh vàng da
- yellow-shafted flicker => Gõ kiến lưng vàng mỏ vàng
- yellowshanks => Cò vạc chân vàng
- yellowshins => vây vàng
- yellow-spotted => có đốm vàng
- yellowstone => Yellowstone
Definitions and Meaning of yellow-leaf sickle pine in English
yellow-leaf sickle pine (n)
a rain forest tree or shrub of New Caledonia having a conic crown and pale green sickle-shaped leaves; host species for the rare parasite yew
FAQs About the word yellow-leaf sickle pine
Cây thông lá vàng hình lưỡi liềm
a rain forest tree or shrub of New Caledonia having a conic crown and pale green sickle-shaped leaves; host species for the rare parasite yew
No synonyms found.
No antonyms found.
yellowknife => Yellowknife, yellowish-white => Trắng ngà, yellowish-orange => Vàng cam, yellowish-grey => Vàng xám, yellowish-gray => Vàng xám,