FAQs About the word xerophytic plant

Cây chịu hạn

plant adapted for life with a limited supply of water; compare hydrophyte and mesophyte

No synonyms found.

No antonyms found.

xerophytic => Thực vật ưa khô, xerophyte => Cây ưa khô, xerophyllum tenax => Cỏ ba lá chịu hạn, xerophyllum => cây chịu hạn, xerophthalmy => khô mắt,