FAQs About the word xerophthalmy

khô mắt

Xerophthalmia.

No synonyms found.

No antonyms found.

xerophthalmus => Khô mắt, xerophthalmia => Khô mắt, xerophilous plant => Cây ưa hạn, xerophilous => ưa khô, xerophile => thực vật ưa khô,