Vietnamese Meaning of xanthopous
màu vàng
Other Vietnamese words related to màu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xanthopous
- xanthophyll => Xanthophyll
- xanthophyl => Xantophin
- xanthophyceae => Xantophytes
- xanthomonas => Xanthomonas
- xanthomonad => Xanthomonas
- xanthomelanous => vàng đen
- xanthomatous => có dạng u mỡ vàng
- xanthomatosis => Bệnh u hạt mỡ
- xanthoma multiplex => Bướu xanthô đa phát
- xanthoma disseminatum => Các khối u vàng phân bố rải rác
Definitions and Meaning of xanthopous in English
xanthopous (a.)
Having a yellow stipe, or stem.
FAQs About the word xanthopous
màu vàng
Having a yellow stipe, or stem.
No synonyms found.
No antonyms found.
xanthophyll => Xanthophyll, xanthophyl => Xantophin, xanthophyceae => Xantophytes, xanthomonas => Xanthomonas, xanthomonad => Xanthomonas,