Vietnamese Meaning of xanthomonad
Xanthomonas
Other Vietnamese words related to Xanthomonas
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xanthomonad
- xanthomelanous => vàng đen
- xanthomatous => có dạng u mỡ vàng
- xanthomatosis => Bệnh u hạt mỡ
- xanthoma multiplex => Bướu xanthô đa phát
- xanthoma disseminatum => Các khối u vàng phân bố rải rác
- xanthoma => U vàng
- xanthogenic => xantogen
- xanthogenate => Xantogenat
- xanthogen => xanthogen
- xanthodontous => răng vàng
Definitions and Meaning of xanthomonad in English
xanthomonad (n)
bacteria producing yellow non-water-soluble pigments; some pathogenic for plants
FAQs About the word xanthomonad
Xanthomonas
bacteria producing yellow non-water-soluble pigments; some pathogenic for plants
No synonyms found.
No antonyms found.
xanthomelanous => vàng đen, xanthomatous => có dạng u mỡ vàng, xanthomatosis => Bệnh u hạt mỡ, xanthoma multiplex => Bướu xanthô đa phát, xanthoma disseminatum => Các khối u vàng phân bố rải rác,