Vietnamese Meaning of winterberry
Winterberry
Other Vietnamese words related to Winterberry
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of winterberry
- winter-beaten => bị mùa đông tàn phá
- winteraceae => Winteraceae
- wintera colorata => Wintera colorata
- wintera => Wintera
- winter wren => Chim thảm mã
- winter urn => Bình đựng tro cốt mùa đông
- winter sweet => kẹo mùa đông
- winter squash plant => Cây bí ngô mùa đông
- winter squash => Bí ngô mùa đông
- winter solstice => Đông chí
- winter-blooming => ra hoa vào mùa đông
- wintered => qua mùa đông
- winter-flowering => nở hoa vào mùa đông
- wintergreen => Wintergreen
- wintergreen family => Họ Thạch nam
- wintergreen oil => Tinh dầu cây thông mùa đông
- winter-ground => đất mùa đông
- wintering => trú đông
- winterise => Chống đông
- winterize => Vào đông
Definitions and Meaning of winterberry in English
winterberry (n)
deciduous shrub of southeastern and central United States
FAQs About the word winterberry
Winterberry
deciduous shrub of southeastern and central United States
No synonyms found.
No antonyms found.
winter-beaten => bị mùa đông tàn phá, winteraceae => Winteraceae, wintera colorata => Wintera colorata, wintera => Wintera, winter wren => Chim thảm mã,