Vietnamese Meaning of winter-blooming
ra hoa vào mùa đông
Other Vietnamese words related to ra hoa vào mùa đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of winter-blooming
- winterberry => Winterberry
- winter-beaten => bị mùa đông tàn phá
- winteraceae => Winteraceae
- wintera colorata => Wintera colorata
- wintera => Wintera
- winter wren => Chim thảm mã
- winter urn => Bình đựng tro cốt mùa đông
- winter sweet => kẹo mùa đông
- winter squash plant => Cây bí ngô mùa đông
- winter squash => Bí ngô mùa đông
- wintered => qua mùa đông
- winter-flowering => nở hoa vào mùa đông
- wintergreen => Wintergreen
- wintergreen family => Họ Thạch nam
- wintergreen oil => Tinh dầu cây thông mùa đông
- winter-ground => đất mùa đông
- wintering => trú đông
- winterise => Chống đông
- winterize => Vào đông
- winterkill => Chết vào mùa đông
Definitions and Meaning of winter-blooming in English
winter-blooming (s)
of plants that bloom during the winter
FAQs About the word winter-blooming
ra hoa vào mùa đông
of plants that bloom during the winter
No synonyms found.
No antonyms found.
winterberry => Winterberry, winter-beaten => bị mùa đông tàn phá, winteraceae => Winteraceae, wintera colorata => Wintera colorata, wintera => Wintera,