Vietnamese Meaning of wine vinegar
giấm rượu
Other Vietnamese words related to giấm rượu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wine vinegar
- wine tasting => Thưởng thức rượu vang
- wine taster => Thử rượu
- wine steward => quản gia rượu
- wine sauce => Nước sốt rượu vang
- wine palm => Cây thốt nốt
- wine merchant => thương gia buôn rượu
- wine making => sản xuất rượu vang
- wine maker => Người làm rượu nho
- wine lover => Người yêu rượu
- wine cooler => Máy làm lạnh rượu vang
- wine waiter => Người phục vụ rượu vang
- wineberry => Mâm xôi
- winebibber => Kẻ nghiện rượu
- wine-colored => Màu rượu vang
- wine-coloured => màu rượu vang
- wineglass => ly rượu vang
- wineglass heel => Gót ly rượu vang
- wineglassful => ly rượu vang
- wineglassfuls => ly rượu vang đầy
- wineless => Không có rượu vang
Definitions and Meaning of wine vinegar in English
wine vinegar (n)
vinegar made from wine
FAQs About the word wine vinegar
giấm rượu
vinegar made from wine
No synonyms found.
No antonyms found.
wine tasting => Thưởng thức rượu vang, wine taster => Thử rượu, wine steward => quản gia rượu, wine sauce => Nước sốt rượu vang, wine palm => Cây thốt nốt,