FAQs About the word wine-colored

Màu rượu vang

a red as dark as red wine

No synonyms found.

No antonyms found.

winebibber => Kẻ nghiện rượu, wineberry => Mâm xôi, wine waiter => Người phục vụ rượu vang, wine vinegar => giấm rượu, wine tasting => Thưởng thức rượu vang,