Vietnamese Meaning of wild sensitive plant
Cây hoang dã nhạy cảm
Other Vietnamese words related to Cây hoang dã nhạy cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wild sensitive plant
- wild sarsparilla => Cây trinh nữ hoàng cung
- wild sarsaparilla => Thổ phục linh hoang dã
- wild sage => Cây xô thơm dại
- wild rye => lúa mạch đen hoang dã
- wild rosemary => Cỏ hương thảo dại
- wild rice => Gạo lúa trời
- wild red oat => Yến mạch đỏ hoang dã
- wild raspberry => Quả mâm xôi hoang dã
- wild radish => Củ cải dại
- wild quinine => Cây Quinine hoang dã
- wild service tree => Trái sơn tra
- wild sheep => Cừu hoang
- wild snapdragon => Hoa mõm sói dại
- wild spinach => Rau dền gai
- wild spurge => Cây đại kích còn
- wild strawberry => dâu tây dại
- wild sweet pea => Đậu thơm dại
- wild sweet potato vine => Khoai lang dại
- wild tamarind => Me rừng
- wild teasel => Trà dại
Definitions and Meaning of wild sensitive plant in English
wild sensitive plant (n)
tropical American plant having leaflets somewhat sensitive to the touch; sometimes placed in genus Cassia
FAQs About the word wild sensitive plant
Cây hoang dã nhạy cảm
tropical American plant having leaflets somewhat sensitive to the touch; sometimes placed in genus Cassia
No synonyms found.
No antonyms found.
wild sarsparilla => Cây trinh nữ hoàng cung, wild sarsaparilla => Thổ phục linh hoang dã, wild sage => Cây xô thơm dại, wild rye => lúa mạch đen hoang dã, wild rosemary => Cỏ hương thảo dại,