Vietnamese Meaning of wild rye
lúa mạch đen hoang dã
Other Vietnamese words related to lúa mạch đen hoang dã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wild rye
- wild rosemary => Cỏ hương thảo dại
- wild rice => Gạo lúa trời
- wild red oat => Yến mạch đỏ hoang dã
- wild raspberry => Quả mâm xôi hoang dã
- wild radish => Củ cải dại
- wild quinine => Cây Quinine hoang dã
- wild pumpkin => Bí ngô dại
- wild potato vine => Khoai tây hoang dại
- wild potato => khoai tây hoang dã
- wild plum tree => Cây mận rừng
- wild sage => Cây xô thơm dại
- wild sarsaparilla => Thổ phục linh hoang dã
- wild sarsparilla => Cây trinh nữ hoàng cung
- wild sensitive plant => Cây hoang dã nhạy cảm
- wild service tree => Trái sơn tra
- wild sheep => Cừu hoang
- wild snapdragon => Hoa mõm sói dại
- wild spinach => Rau dền gai
- wild spurge => Cây đại kích còn
- wild strawberry => dâu tây dại
Definitions and Meaning of wild rye in English
wild rye (n)
any of several grasses of the genus Elymus
FAQs About the word wild rye
lúa mạch đen hoang dã
any of several grasses of the genus Elymus
No synonyms found.
No antonyms found.
wild rosemary => Cỏ hương thảo dại, wild rice => Gạo lúa trời, wild red oat => Yến mạch đỏ hoang dã, wild raspberry => Quả mâm xôi hoang dã, wild radish => Củ cải dại,