FAQs About the word wickiup

Lều vải

a lodge consisting of a frame covered with matting or brush; used by nomadic American Indians in the southwestern United States

Trại,Hogan,túp lều, lều tranh,lều,lều,lán,nhà kho,lều da đỏ,nơi ở,Phòng nghỉ

No antonyms found.

wicking => Hiệu ứng mao dẫn, wicket-keeper => Thủ môn, wicket gate => lối đi nhỏ, wicket door => Cửa nhỏ, wicket => cwicket,