FAQs About the word wickiup wickyup

lều da đỏ

Vars of Wikiup.

No synonyms found.

No antonyms found.

wickiup => Lều vải, wicking => Hiệu ứng mao dẫn, wicket-keeper => Thủ môn, wicket gate => lối đi nhỏ, wicket door => Cửa nhỏ,