Vietnamese Meaning of white fly
Ruồi trắng
Other Vietnamese words related to Ruồi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white fly
- white flag => Cờ trắng
- white fir => Thông trắng
- white feldspar => Feldspar trắng
- white feather => Lông vũ trắng
- white false indigo => Chàm giả trắng
- white fairy lantern => Đèn lồng tiên trắng
- white elm => Cây du trắng
- white elephant => Voi trắng
- white dwarf star => Sao lùn trắng
- white dwarf => Sao lùn trắng
- white fox => Cáo tuyết
- white friar => tu sĩ áo trắng
- white fringed orchid => Lan Tóc tiên trắng
- white fringed orchis => Lan đầu sợi trắng
- white fritillary => Hoa chuông trắng
- white fungus => Nấm trắng
- white globe lily => Hoa huệ trắng hình cầu
- white gold => Vàng trắng
- white goods => Thiết bị điện gia dụng
- white heat => nhiệt trắng
Definitions and Meaning of white fly in English
white fly ()
Any one of numerous small injurious hemipterous insects of the genus Aleyrodes, allied to scale insects. They are usually covered with a white or gray powder.
FAQs About the word white fly
Ruồi trắng
Any one of numerous small injurious hemipterous insects of the genus Aleyrodes, allied to scale insects. They are usually covered with a white or gray powder.
No synonyms found.
No antonyms found.
white flag => Cờ trắng, white fir => Thông trắng, white feldspar => Feldspar trắng, white feather => Lông vũ trắng, white false indigo => Chàm giả trắng,