Vietnamese Meaning of white feather
Lông vũ trắng
Other Vietnamese words related to Lông vũ trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white feather
- white false indigo => Chàm giả trắng
- white fairy lantern => Đèn lồng tiên trắng
- white elm => Cây du trắng
- white elephant => Voi trắng
- white dwarf star => Sao lùn trắng
- white dwarf => Sao lùn trắng
- white dogtooth violet => Hoa lan tím trắng
- white dog's-tooth violet => Hoa vi-ô-lé răng chó trắng
- white dipladenia => Dipladenia trắng
- white dead nettle => Cây tầm máu trắng
- white feldspar => Feldspar trắng
- white fir => Thông trắng
- white flag => Cờ trắng
- white fly => Ruồi trắng
- white fox => Cáo tuyết
- white friar => tu sĩ áo trắng
- white fringed orchid => Lan Tóc tiên trắng
- white fringed orchis => Lan đầu sợi trắng
- white fritillary => Hoa chuông trắng
- white fungus => Nấm trắng
Definitions and Meaning of white feather in English
white feather (n)
a symbol of cowardice
FAQs About the word white feather
Lông vũ trắng
a symbol of cowardice
No synonyms found.
No antonyms found.
white false indigo => Chàm giả trắng, white fairy lantern => Đèn lồng tiên trắng, white elm => Cây du trắng, white elephant => Voi trắng, white dwarf star => Sao lùn trắng,