FAQs About the word whispering campaign

Chiến dịch xì xào

the organized dissemination of derogatory rumors designed to discredit a candidate

No synonyms found.

No antonyms found.

whispering bells => chuông thì thầm, whispering => lời thì thầm, whisperer => người thì thầm, whispered => thì thầm, whisper => thì thầm,