FAQs About the word whispering bells

chuông thì thầm

viscid herb of arid or desert habitats of southwestern United States having pendulous yellow flowers

No synonyms found.

No antonyms found.

whispering => lời thì thầm, whisperer => người thì thầm, whispered => thì thầm, whisper => thì thầm, whisp => lời thì thầm,