Vietnamese Meaning of whetter
đá mài
Other Vietnamese words related to đá mài
Nearest Words of whetter
Definitions and Meaning of whetter in English
whetter (n.)
One who, or that which, whets, sharpens, or stimulates.
A tippler; one who drinks whets.
FAQs About the word whetter
đá mài
One who, or that which, whets, sharpens, or stimulates., A tippler; one who drinks whets.
mài,rìa,nghiền,mài,đá,tập tin,dây da
thẳng thắn,buồn tẻ,đánh bóng,vòng,mịn,buff,Đánh bóng,Độ bóng
whetted => mài, whetstone => Đá mài, whetile => xe cút, whethering => thời tiết, whether => liệu có,