FAQs About the word volleying

bóng chuyền

of Volley

No synonyms found.

No antonyms found.

volleyed => chơi bóng chuyền, volleyball player => Cầu thủ bóng chuyền, volleyball net => Lưới bóng chuyền, volleyball game => Trận bóng chuyền, volleyball court => Sân bóng chuyền,