FAQs About the word voiceprint

dấu giọng nói

biometric identification by electronically recording and graphically representing a person's voice

No synonyms found.

No antonyms found.

voicemail => thư thoại, voicelessness => không lên tiếng, voiceless consonant => Phụ âm vô thanh, voiceless => không có giọng nói, voiceful => có tiếng,