FAQs About the word voiceful

có tiếng

Having a voice or vocal quality; having a loud voice or many voices; vocal; sounding.

No synonyms found.

No antonyms found.

voiced sound => âm thanh hữu thanh, voiced => hữu thanh‎, voice part => (phần)** giọng hát **(giọng hát), voice over => Lồng tiếng, voice of conscience => tiếng lương tâm,