Vietnamese Meaning of viscerating
mổ bụng
Other Vietnamese words related to mổ bụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of viscerating
Definitions and Meaning of viscerating in English
viscerating (p. pr. & vb. n.)
of Viscerate
FAQs About the word viscerating
mổ bụng
of Viscerate
No synonyms found.
No antonyms found.
viscerated => sạch, viscerate => mổ bụng lấy ruột, viscerally => bản năng, visceral pleura => Phủ tạng màng phổi, visceral pericardium => Màng tim tạng,