FAQs About the word viscerally

bản năng

in an unreasoning visceral manner, in the viscera

No synonyms found.

No antonyms found.

visceral pleura => Phủ tạng màng phổi, visceral pericardium => Màng tim tạng, visceral leishmaniasis => Bệnh Kala azar, visceral brain => não tạng vật, visceral => tạng phủ,