FAQs About the word vinedresser

nhà trồng nho

One who cultivates, prunes, or cares for, grapevines; a laborer in a vineyard.

No synonyms found.

No antonyms found.

vined => dây leo, vine-clad => Bị dây leo bao phủ, vineal => nho, vine snake => Rắn nho, vine maple => Cây phong chùm,