FAQs About the word victimate

nạn nhân

To make a victim of; to sacrifice; to immolate.

No synonyms found.

No antonyms found.

victim => nạn nhân, vicount => Tử tước, vicontiels => thứ tử tước, vicontiel => phó bá tước, vicomte ferdinand marie de lesseps => Tử tước Ferdinand Marie de Lesseps,