Vietnamese Meaning of viceman
Phó
Other Vietnamese words related to Phó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of viceman
- vicegerent => Tổng đốc (tổng đốc)
- vicegerency => phó vương quốc
- viced => ê tô
- vice versa => ngược lại
- vice squad => đội an ninh quản lý tệ nạn xã hội
- vice president of the united states => Phó Tổng thống Hoa Kỳ
- vice president => Phó tổng thống
- vice crime => tội giúp sức
- vice chancellor => phó hiệu trưởng
- vice chairman => Phó chủ tịch
Definitions and Meaning of viceman in English
viceman (n.)
A smith who works at the vice instead of at the anvil.
FAQs About the word viceman
Phó
A smith who works at the vice instead of at the anvil.
No synonyms found.
No antonyms found.
vicegerent => Tổng đốc (tổng đốc), vicegerency => phó vương quốc, viced => ê tô, vice versa => ngược lại, vice squad => đội an ninh quản lý tệ nạn xã hội,