Vietnamese Meaning of viced
ê tô
Other Vietnamese words related to ê tô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of viced
- vice versa => ngược lại
- vice squad => đội an ninh quản lý tệ nạn xã hội
- vice president of the united states => Phó Tổng thống Hoa Kỳ
- vice president => Phó tổng thống
- vice crime => tội giúp sức
- vice chancellor => phó hiệu trưởng
- vice chairman => Phó chủ tịch
- vice admiral => Phó đô đốc
- vice => phó
- viccinium myrtillus => Việt quất
- vicegerency => phó vương quốc
- vicegerent => Tổng đốc (tổng đốc)
- viceman => Phó
- vicemen => Luật sư
- vicenary => số hệ cơ số 20
- vicennial => hai mươi năm
- vicente lopez => Vicente López
- vice-presidency => Phó chủ tịch
- vice-presidential => cấp phó tổng thống
- vice-presidential term => nhiệm kỳ phó tổng thống
Definitions and Meaning of viced in English
viced (imp. & p. p.)
of Vice
viced (a.)
Vicious; corrupt.
FAQs About the word viced
ê tô
of Vice, Vicious; corrupt.
No synonyms found.
No antonyms found.
vice versa => ngược lại, vice squad => đội an ninh quản lý tệ nạn xã hội, vice president of the united states => Phó Tổng thống Hoa Kỳ, vice president => Phó tổng thống, vice crime => tội giúp sức,