Vietnamese Meaning of vending machine
Máy bán hàng tự động
Other Vietnamese words related to Máy bán hàng tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vending machine
Definitions and Meaning of vending machine in English
vending machine (n)
a slot machine for selling goods
FAQs About the word vending machine
Máy bán hàng tự động
a slot machine for selling goods
No synonyms found.
No antonyms found.
vending => bán hàng tự động, vendible => có thể bán được, vendibility => khả năng bán được, vendetta => sự trả thù, vender => Người bán hàng,