Vietnamese Meaning of vena hepatica
tĩnh mạch gan
Other Vietnamese words related to tĩnh mạch gan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vena hepatica
- vena hemizygos => Tĩnh mạch nửa không chẵn
- vena hemiazygos accessoria => Tĩnh mạch nửa không đều phụ
- vena gluteus => Tĩnh mạch mông
- vena genus => tĩnh mạch giống
- vena gastroomentalis => Tĩnh mạch dạ dày-mạc nối
- vena gastrica-dextra => Tĩnh mạch dạ dày phải
- vena gastrica sinistra => Tĩnh mạch vị trái
- vena gastrica => Tĩnh mạch dạ dày
- vena femoralis => Tĩnh mạch đùi
- vena facialis anterior => Tĩnh mạch mặt trước
- vena ileocolica => Tĩnh mạch hồi manh tràng
- vena iliaca => tĩnh mạch chậu
- vena iliolumbalis => Tĩnh mạch chậu cùng chậu
- vena intercapitalis => tĩnh mạch intercapitalis
- vena intercostalis => tĩnh mạch gian sườn
- vena intervertebralis => tĩnh mạch giữa hai đốt sống
- vena jugularis => tĩnh mạch cảnh
- vena labialis => tĩnh mạch môi
- vena labialis inferior => Tĩnh mạch môi dưới
- vena labialis superior => Tĩnh mạch môi trên
Definitions and Meaning of vena hepatica in English
vena hepatica (n)
a vein that drains the liver; empties into the vena cava
FAQs About the word vena hepatica
tĩnh mạch gan
a vein that drains the liver; empties into the vena cava
No synonyms found.
No antonyms found.
vena hemizygos => Tĩnh mạch nửa không chẵn, vena hemiazygos accessoria => Tĩnh mạch nửa không đều phụ, vena gluteus => Tĩnh mạch mông, vena genus => tĩnh mạch giống, vena gastroomentalis => Tĩnh mạch dạ dày-mạc nối,