Vietnamese Meaning of vena hemiazygos accessoria
Tĩnh mạch nửa không đều phụ
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch nửa không đều phụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vena hemiazygos accessoria
- vena gluteus => Tĩnh mạch mông
- vena genus => tĩnh mạch giống
- vena gastroomentalis => Tĩnh mạch dạ dày-mạc nối
- vena gastrica-dextra => Tĩnh mạch dạ dày phải
- vena gastrica sinistra => Tĩnh mạch vị trái
- vena gastrica => Tĩnh mạch dạ dày
- vena femoralis => Tĩnh mạch đùi
- vena facialis anterior => Tĩnh mạch mặt trước
- vena facialis => Tĩnh mạch mặt
- vena ethmoidalis => tĩnh mạch sàng
- vena hemizygos => Tĩnh mạch nửa không chẵn
- vena hepatica => tĩnh mạch gan
- vena ileocolica => Tĩnh mạch hồi manh tràng
- vena iliaca => tĩnh mạch chậu
- vena iliolumbalis => Tĩnh mạch chậu cùng chậu
- vena intercapitalis => tĩnh mạch intercapitalis
- vena intercostalis => tĩnh mạch gian sườn
- vena intervertebralis => tĩnh mạch giữa hai đốt sống
- vena jugularis => tĩnh mạch cảnh
- vena labialis => tĩnh mạch môi
Definitions and Meaning of vena hemiazygos accessoria in English
vena hemiazygos accessoria (n)
a vein formed by the union of the 4th to 7th posterior intercostal veins; empties into the azygos vein
FAQs About the word vena hemiazygos accessoria
Tĩnh mạch nửa không đều phụ
a vein formed by the union of the 4th to 7th posterior intercostal veins; empties into the azygos vein
No synonyms found.
No antonyms found.
vena gluteus => Tĩnh mạch mông, vena genus => tĩnh mạch giống, vena gastroomentalis => Tĩnh mạch dạ dày-mạc nối, vena gastrica-dextra => Tĩnh mạch dạ dày phải, vena gastrica sinistra => Tĩnh mạch vị trái,