FAQs About the word vena cerebri

Tĩnh mạch não

any of several veins serving the cerebral hemispheres of the brain

No synonyms found.

No antonyms found.

vena cerebellum => Tĩnh mạch tiểu não, vena cephalica accessoria => Tĩnh mạch đầu phụ, vena cephalica => Tĩnh mạch đầu, vena centralis glandulae suprarenalis => Tĩnh mạch trung tâm của tuyến thượng thận, vena centrales retinae => Tĩnh mạch trung tâm võng mạc,