FAQs About the word veinless

không có tĩnh mạch

Having no veins; as, a veinless leaf.

No synonyms found.

No antonyms found.

veining => Gân, veined => gân guốc, veinal => Tĩnh mạch, vein quartz => Thạch anh mạch, vein => tĩnh mạch,