Vietnamese Meaning of vasiform
có hình dáng như chiếc lọ
Other Vietnamese words related to có hình dáng như chiếc lọ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vasiform
- vaslav nijinsky => Vaslav Nijinsky
- vasoconstriction => Co thắt mạch máu
- vasoconstrictive => co mạch máu
- vasoconstrictor => Thuốc co mạch
- vasodentine => vasodentine
- vasodilation => Giãn mạch
- vasodilative => giãn mạch máu
- vasodilator => Thuốc giãn mạch máu
- vasoformative => dạng mạch
- vaso-inhibitory => Ức chế mạch
Definitions and Meaning of vasiform in English
vasiform (s)
constituting a tube; having hollow tubes (as for the passage of fluids)
vasiform (a.)
Having the form of a vessel, or duct.
FAQs About the word vasiform
có hình dáng như chiếc lọ
constituting a tube; having hollow tubes (as for the passage of fluids)Having the form of a vessel, or duct.
No synonyms found.
No antonyms found.
vase-shaped => hình cái bình, vaseline => mỡ khoáng, vase-fine => Bình hoa đẹp, vasectomy => cắt ống dẫn tinh, vasectomize => thắt ống dẫn tinh,