Vietnamese Meaning of vasectomize
thắt ống dẫn tinh
Other Vietnamese words related to thắt ống dẫn tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vasectomize
- vasectomy => cắt ống dẫn tinh
- vase-fine => Bình hoa đẹp
- vaseline => mỡ khoáng
- vase-shaped => hình cái bình
- vasiform => có hình dáng như chiếc lọ
- vaslav nijinsky => Vaslav Nijinsky
- vasoconstriction => Co thắt mạch máu
- vasoconstrictive => co mạch máu
- vasoconstrictor => Thuốc co mạch
- vasodentine => vasodentine
Definitions and Meaning of vasectomize in English
vasectomize (v)
remove the vas deferens
FAQs About the word vasectomize
thắt ống dẫn tinh
remove the vas deferens
No synonyms found.
No antonyms found.
vasectomise => thắt ống dẫn tinh, vase vine => Hoa chuông, vase clock => Đồng hồ bình hoa, vase => lọ hoa, vasculum => bình đựng,